DrewMinh
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
9 / 9
PYPY
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (8097.4 điểm)
HSG THPT (1119.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 1900.0 / |
Training (38664.3 điểm)
CPP Basic 02 (2916.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
THT Bảng A (7670.0 điểm)
contest (12264.0 điểm)
THT (10957.5 điểm)
Cánh diều (16000.0 điểm)
CPP Basic 01 (13680.0 điểm)
Đề chưa ra (5340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1000.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
ABC (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Đếm các cặp số | 1300.0 / |
Số bước đi của rùa | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Khác (9150.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
OLP MT&TN (9600.0 điểm)
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
CSES (4600.0 điểm)
Olympic 30/4 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
USACO (92.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Identity Theft | 2300.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
DHBB (4055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 1900.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Google (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1400.0 / |