DrewMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(882pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
HSG THCS (2882.1 điểm)
HSG THPT (205.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22) | 500.0 / |
Training (16100.8 điểm)
CPP Basic 02 (1043.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
THT Bảng A (2340.0 điểm)
contest (6115.0 điểm)
THT (7463.3 điểm)
Cánh diều (2700.0 điểm)
CPP Basic 01 (7158.0 điểm)
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Đếm các cặp số | 100.0 / |
Số bước đi của rùa | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
OLP MT&TN (2300.0 điểm)
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
CSES (3800.0 điểm)
Olympic 30/4 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
USACO (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 US Open Contest, Platinum, Identity Theft | 1000.0 / |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
DHBB (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chọn nhóm (DHBB CT '19) | 400.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Google (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 100.0 / |