Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
86%
(1629pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
C++11
66%
(1194pp)
Training (82236.7 điểm)
contest (17029.6 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
Happy School (11498.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (16159.5 điểm)
DHBB (25893.3 điểm)
vn.spoj (7910.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor03 | 1800.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Free Contest (2890.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 1200.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
HSG THPT (7415.4 điểm)
Khác (825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
CSES (495.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
HSG cấp trường (2460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 1800.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Practice VOI (370.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |