Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
TLE
9 / 10
C++11
86%
(1312pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
Training (19533.3 điểm)
contest (4564.3 điểm)
hermann01 (1200.0 điểm)
Happy School (2256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 200.0 / |
Chia kem cho những đứa trẻ | 300.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
Chia Cặp 2 | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
Thơ tình ái | 200.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
HSG THCS (4975.4 điểm)
DHBB (9348.3 điểm)
vn.spoj (3330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor03 | 200.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Truyền tin | 200.0 / |
divisor02 | 200.0 / |
HSG THPT (1553.8 điểm)
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi tính toán | 1200.0 / |
Tổng bình phương | 100.0 / |
THT Bảng A (190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
CSES (427.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1300.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FROG (HSG10v2-2021) | 300.0 / |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
Hàm số (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ngôn ngữ học | 1.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Practice VOI (87.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 400.0 / |