HaAnhkkk
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
8:07 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
30 / 30
C++20
8:58 p.m. 1 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
7 / 7
C++20
11:45 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
7:50 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
100 / 100
C++20
6:36 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
40 / 40
C++20
11:00 p.m. 3 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
6:47 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
7:58 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
RTE
50 / 100
C++20
10:00 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(431pp)
AC
15 / 15
C++20
8:53 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(252pp)
ABC (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (3550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 650.0 / 1300.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Sâu dễ thương | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 70.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (701.0 điểm)
Training (7530.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |