Huukhangdng

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1200pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(862pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(819pp)
Cánh diều (24000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (20689.3 điểm)
Khác (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (8000.0 điểm)
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
HSG THCS (2502.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) | 1.0 / |
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
Từ đại diện (HSG'21) | 1000.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |