NeyuQ_123

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(2800pp)
AC
39 / 39
C++20
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
THT Bảng A (10980.0 điểm)
Khác (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cánh diều (15200.0 điểm)
Training (36200.0 điểm)
hermann01 (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 01 (12000.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Lập trình Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
RLKNLTCB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (16180.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (101.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giấc mơ | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CSES (11521.4 điểm)
HSG THCS (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
vn.spoj (3666.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Nhân | 900.0 / |
ABC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Số anh cả | 900.0 / |