NgocKhue
Phân tích điểm
AC
41 / 41
SCAT
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
SCAT
74%
(1029pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(819pp)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
THT Bảng A (26260.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Training (17860.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Nhỏ Nhất | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (14324.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |