Nguyenminhthu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:14 p.m. 6 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
11 / 11
PY3
4:30 p.m. 30 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
4:27 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
2:26 p.m. 25 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
2:52 p.m. 16 Tháng 7, 2024
weighted 74%
(221pp)
WA
13 / 14
PY3
2:33 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(195pp)
AC
100 / 100
PY3
10:00 a.m. 29 Tháng 7, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PY3
4:29 p.m. 2 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2200.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (578.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (5100.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |