Quang2008
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
35 / 35
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
TLE
21 / 25
C++20
70%
(1056pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(995pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(945pp)
CPP Advanced 01 (8800.0 điểm)
Training (48742.0 điểm)
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
contest (11300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 1900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Dạ hội | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
hermann01 (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
DHBB (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
HSG THCS (26300.0 điểm)
CSES (19616.7 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cánh diều (5600.0 điểm)
LVT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |