Real_Unifys

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++11
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1425pp)
AC
12 / 12
C++11
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1083pp)
AC
7 / 7
C++11
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
TLE
720 / 900
C++20
63%
(807pp)
Training (23944.7 điểm)
hermann01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Cánh diều (10532.0 điểm)
CPP Basic 01 (13451.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
HSG THCS (2728.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
contest (6190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Đề chưa ra (5475.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2332.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
THT (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |