Tazy_28

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
7 / 7
PY3
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(730pp)
CPP Basic 01 (25787.0 điểm)
CPP Basic 02 (2412.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố | 1200.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Training (26031.8 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
THT Bảng A (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Vòng số | 1100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 1000.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cánh diều (4100.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
ôn tập (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |