Tazy_28

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
70%
(559pp)
AC
800 / 800
PY3
66%
(531pp)
CPP Basic 01 (1628.0 điểm)
CPP Basic 02 (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số nguyên tố | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Training (2838.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #3 | 10.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) | 1400.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Hình tròn | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Trọng lượng | 800.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số có 2 chữ số | 100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
THT Bảng A (3280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Vòng số | 800.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
contest (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng dãy số | 800.0 / |
Xe đồ chơi | 800.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |