Vouyenthu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1000pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(652pp)
AC
5 / 5
C++11
77%
(619pp)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (1770.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |