Tìm ký tự (THT TP 2015)
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
|
HSG THCS |
1300p |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019)
|
CPP Advanced 01 |
100p |
USACO 2024 February Contest, Bronze, Palindrome Game
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Bronze, Milk Exchange
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Bronze, Maximizing Productivity
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Gold, Bessla Motors
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Gold, Milk Exchange
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Gold, Quantum Moochanics
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Platinum, Lazy Cow
|
USACO |
1000 |
USACO 2024 February Contest, Platinum, Minimum Sum of Maximums
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Platinum, Infinite Adventure
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Silver, Target Practice II
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Silver, Test Tubes
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 February Contest, Silver, Moorbles
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Logical Moos
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Walking Along a Fence
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Bronze, Farmer John's Favorite Permutation
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Cowreography
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Grass Segments
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Gold, Smaller Averages
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Bessie's Interview
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Silver, Painting Fence Posts
|
USACO |
1000p |
USACO 2024 US Open Contest, Silver, The 'Winning' Gene
|
USACO |
1000p |
Trò chơi với dãy số
|
Training |
1400p |
a cộng b
|
hermann01 |
200p |
A cộng B
|
Training |
100p |
Bảng mã Ascii (HSG '18)
|
hermann01 |
100p |
Tổng chẵn
|
hermann01 |
100p |
Tổng lẻ
|
hermann01 |
100p |
Tổng dương
|
hermann01 |
100p |
Tính trung bình cộng
|
hermann01 |
100p |
Vị trí số dương
|
hermann01 |
100p |
Vị trí số âm
|
hermann01 |
100p |
Học sinh ham chơi
|
contest |
100p |
Số gấp đôi
|
Training |
100p |
Biểu thức #1
|
Training |
100 |
Số lượng số hạng
|
Training |
100p |
Biếu thức #2
|
Training |
100p |
Phép toán số học
|
Training |
100 |
Ký tự mới
|
Training |
100 |
Ký tự cũ
|
Training |
800 |
Chữ liền trước
|
Training |
100 |
Ngày tháng năm
|
hermann01 |
100 |
Số có 2 chữ số
|
Training |
100p |
Số có 3 chữ số
|
Training |
100p |
Hình tròn
|
Training |
100 |
Board
|
DHBB |
300p |
Phần thưởng (DHBB CT '19)
|
DHBB |
400p |
Xếp tháp
|
HackerRank |
300 |
BUSES
|
ICPC |
350 |
Mua kẹo
|
contest |
350 |
Trại cách ly
|
DHBB |
300p |
Chia kẹo 01
|
DHBB |
1500p |
Chia kẹo (Chọn ĐT'21-22)
|
HSG THPT |
600p |
Đếm cặp đôi (HSG'20)
|
HSG THCS |
1500p |
Bàn cờ vua
|
DHBB |
300p |
Đếm số
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Số lần xuất hiện 1
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Đếm ký tự (HSG'19)
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Đếm số âm dương
|
CPP Advanced 01 |
200p |
Số cặp
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Đếm cặp
|
contest |
200p |
Coin
|
DHBB |
400p |
coin34
|
Khác |
900p |
Computer
|
DHBB |
600p |
Nén xâu
|
Training |
100p |
Dãy nguyên tố cùng nhau
|
contest |
600p |
Chỉnh lí
|
DHBB |
500p |
Đếm cặp
|
Training |
200p |
ATM Gạo
|
HSG_THCS_NBK |
400p |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17)
|
Training |
100p |
Tập xe
|
DHBB |
300p |
Ẩm thực (Chọn ĐT'21-22)
|
HSG THPT |
500p |
Giải nén xâu
|
Training |
100p |
Xóa chữ số
|
DHBB |
800p |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
|
HSG THPT |
500p |
Ước chung của chuỗi
|
Training |
200p |
Độ tương đồng của chuỗi
|
CPP Advanced 01 |
100p |
FGird
|
DHBB |
400p |
Fibo đầu tiên
|
hermann01 |
200p |
Fibo cơ bản
|
hermann01 |
200p |
FNUM
|
Training |
200p |
Tặng quà
|
DHBB |
400p |
ami và Bài Toán Tặng Quà
|
contest |
600p |
Xin chào 1
|
hermann01 |
100p |
Xin chào 2
|
Training |
100p |
Hello, world ! (sample problem)
|
ABC |
0,5 |
Tính chẵn/lẻ
|
Training |
800p |
Max 3 số
|
Training |
100p |
Min 4 số
|
Training |
100p |
Sắp xếp 2 số
|
Training |
100p |
Sắp xếp 3 số
|
Training |
100p |
Số chính phương
|
Training |
100 |
Đầu tư
|
DHBB |
300p |
Số thập phân thứ k
|
contest |
250 |
Đèn led
|
DHBB |
300p |
Nhỏ hơn
|
contest |
200p |
Gửi thư
|
Training |
100p |
Bao lồi (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
Practice VOI |
100 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019)
|
Practice VOI |
250p |
Đọc truyện (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
Practice VOI |
200 |
Đường phố mùa lễ hội (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
Practice VOI |
300 |
Bảo vệ trang trại (C.P.VNOI 2021 LMH R5)
|
Practice VOI |
300 |
Luyện thi cấp tốc
|
DHBB |
1600p |
Help Conan 12!
|
vn.spoj |
1100p |
Đề đầu vào TNV LQDOJ
|
HSG THCS |
100p |
Nhân hai
|
Training |
100p |
Tam giác Pascal
|
Khác |
200 |
Xếp hàng mua vé
|
vn.spoj |
300p |
Sắp xếp bảng số
|
hermann01 |
200p |
Chẵn lẻ
|
Training |
100p |
Xâu đối xứng (Palindrom)
|
hermann01 |
100p |
Biến đổi xâu đối xứng
|
contest |
900p |
Post bài FB
|
DHBB |
400p |
Xâm nhập mật khẩu
|
DHBB |
600p |
Phi tiêu
|
DHBB |
300p |
Ghim giấy
|
DHBB |
300p |
Hành trình bay
|
HSG_THCS_NBK |
100p |
Vị trí zero cuối cùng
|
Training |
100p |
POWER
|
hermann01 |
100p |
Cấp số nhân
|
Training |
1600p |
Restangles
|
DHBB |
300p |
Đảo ngược xâu con
|
hermann01 |
200p |
ATM Gạo 2
|
DHBB |
600p |
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19)
|
DHBB |
1700p |
Tảo biển
|
DHBB |
300p |
Biến đổi dãy
|
DHBB |
500p |
Nhà nghiên cứu
|
DHBB |
350p |
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19)
|
DHBB |
200p |
Dãy số hoàn hảo
|
HSG_THCS_NBK |
300p |
Dãy con min max
|
DHBB |
300p |
Dãy con
|
DHBB |
300p |
Những chiếc tất
|
CPP Advanced 01 |
100p |
Vẻ đẹp của số dư
|
DHBB |
300p |
Hình vuông lớn nhất
|
DHBB |
500p |
Chênh lệch độ dài
|
Training |
100p |
Đếm dấu cách
|
Training |
100p |
Hoa thành thường
|
Training |
100p |
Xóa dấu khoảng trống
|
Training |
100p |
Chuyển đổi xâu
|
Training |
100p |
Xâu min
|
Training |
1300p |
Tổng dãy con
|
contest |
200p |
SubSequence
|
DHBB |
400p |
Rút gọn xâu
|
Training |
100p |
Tính tổng
|
DHBB |
1800p |
Tổng k số
|
contest |
200p |
Biến đổi số
|
hermann01 |
200p |
Thay đổi bảng
|
DHBB |
300p |
Tháp ba màu
|
HackerRank |
200 |
Hàng cây
|
DHBB |
300p |
Vasya
|
DHBB |
600p |
Bậc thang
|
vn.spoj |
300p |
Tính tổng
|
hermann01 |
100 |
Bảng số tự nhiên 1
|
hermann01 |
100 |
Bảng số tự nhiên 2
|
Training |
100 |
Bảng số tự nhiên 3
|
Training |
100 |
Chữ số của N
|
BT 6/9 |
100 |
Ước số chung
|
ôn tập |
100 |
Ước số chung lớn nhất (Khó)
|
ôn tập |
100 |
Số 0 tận cùng
|
DHBB |
300p |