bach0201
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1083pp)
AC
3 / 3
C++20
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(663pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(630pp)
Training (9188.0 điểm)
Cánh diều (1564.0 điểm)
CPP Basic 01 (1210.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
contest (1857.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / |
Số tình cảm | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
THT Bảng A (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
HSG THCS (2707.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Cặp số may mắn | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1030.0 điểm)
Lập trình cơ bản (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Happy School (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / |
OLP MT&TN (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
CSES (9625.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |