bach0201
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(995pp)
Training (35925.1 điểm)
Cánh diều (6912.0 điểm)
CPP Basic 01 (11600.0 điểm)
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
contest (7751.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1800.0 / |
Số tình cảm | 1100.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
THT Bảng A (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
HSG THCS (4071.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Cặp số may mắn | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
CPP Basic 02 (5200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
OLP MT&TN (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
CSES (10100.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |