baoNhu15
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(978pp)
AC
8 / 8
PY3
66%
(929pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (28110.0 điểm)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
hermann01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cánh diều (14356.0 điểm)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
THT Bảng A (9800.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 1100.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1400.0 / |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Đề chưa ra (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
CPP Basic 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |