• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

baoNhu15

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
86% (1372pp)
Leo Thang
AC
100 / 100
PY3
1500pp
81% (1222pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Truy Vấn Chẵn Lẻ
AC
50 / 50
C++20
1400pp
74% (1029pp)
UCLN với N
AC
50 / 50
PY3
1400pp
70% (978pp)
CSES - Stick Lengths | Độ dài que
AC
8 / 8
PY3
1400pp
66% (929pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Training (28110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Hello 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hello again 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 1500.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

hermann01 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

THT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Cánh diều (14356.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

ABC (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1000.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

contest (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Saving 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /

THT Bảng A (9800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

CSES (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

HSG THCS (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /

CPP Basic 01 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team