baoNhu15
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(896pp)
AC
8 / 8
PY3
77%
(851pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Training (4290.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Cánh diều (2482.0 điểm)
ABC (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
contest (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 100.0 / |
Saving | 800.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / |
THT Bảng A (2080.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1000.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 1000.0 / |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 1100.0 / |
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / |
CPP Basic 01 (2510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / |
Nhập xuất #3 | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 1100.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |