binhwibu05
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++11
9:09 a.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(271pp)
TLE
8 / 10
C++11
7:52 a.m. 12 Tháng 9, 2022
weighted 86%
(206pp)
AC
10 / 10
C++11
10:17 a.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++11
10:10 a.m. 10 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(155pp)
AC
16 / 16
C++11
8:45 a.m. 30 Tháng 3, 2023
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
C++11
9:06 a.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
100 / 100
C++11
7:37 a.m. 10 Tháng 11, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |