c2a3DoTanTu
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(1264pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(882pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
AC
25 / 25
PY3
66%
(663pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (21000.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (21700.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |