caoductai

Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++17
100%
(2200pp)
AC
15 / 15
C++17
95%
(2090pp)
AC
3 / 3
C++17
90%
(1986pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1800pp)
AC
17 / 17
C++17
81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1548pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1470pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1327pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(1260pp)
AC
30 / 30
C++17
63%
(1197pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (65931.2 điểm)
DHBB (1825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (185.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gieo xúc xắc | 173.333 / 400.0 |
Hoán Vị Dễ Dàng | 12.0 / 400.0 |
hermann01 (1000.0 điểm)
HSG THCS (4184.6 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1559.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 25.0 / 250.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (4380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 90.0 / 100.0 |
Training (22420.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa ra (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa | 1.0 / 1.0 |