dieu_ledo123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:59 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
4:06 p.m. 11 Tháng 9, 2022
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
8:43 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(271pp)
AC
100 / 100
PY3
10:15 a.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(171pp)
AC
15 / 15
PY3
11:03 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
8:14 p.m. 23 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
10:19 a.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
10:01 a.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
9:50 a.m. 6 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2070.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (4000.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |