ducnamntp77
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++20
95%
(2280pp)
AC
1 / 1
C++20
90%
(2076pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(1886pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1625pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1544pp)
AC
700 / 700
C++20
70%
(1467pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(1327pp)
Cánh diều (21700.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (7620.0 điểm)
Training (20500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
GSPVHCUTE (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ảo Thuật Giáng Sinh | 2300.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CSES (7300.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Happy School (105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
HSG THCS (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |