dungdo2811
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
WA
12 / 14
C++20
74%
(1008pp)
AC
21 / 21
C++20
70%
(908pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(862pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(819pp)
THT Bảng A (3010.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Training (21720.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training Python (6700.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
contest (1676.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |