dungdo2811
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
100%
(1600pp)
AC
21 / 21
C++20
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
WA
12 / 14
C++20
63%
(162pp)
THT Bảng A (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Training (5570.0 điểm)
Cánh diều (1700.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2720.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
contest (996.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1600.0 / |