dunpro1412
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PAS
95%
(1615pp)
AC
1 / 1
C++17
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
PAS
74%
(1029pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(929pp)
AC
12 / 12
PAS
63%
(882pp)
CSES (15681.1 điểm)
Training (31945.7 điểm)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
DHBB (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
contest (3627.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Đạp xe | 1000.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
Cốt Phốt (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THPT (5750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
LIE RACE | 900.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) | 1300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Practice VOI (1242.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |