duonghang

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1300pp)
WA
8 / 10
PY3
95%
(1064pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
2 / 2
PY3
77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(315pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (3202.0 điểm)
contest (1700.0 điểm)
CSES (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1120.0 / 1400.0 |
Happy School (198.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 198.0 / 200.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1460.0 điểm)
THT Bảng A (6482.2 điểm)
Training (2750.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |