duonghang

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
WA
99 / 100
PY3
90%
(1340pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(862pp)
WA
8 / 10
PY3
63%
(756pp)
Training Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
contest (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Trò chơi xếp diêm | 1400.0 / |
Cộng thời gian | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Cánh diều (20016.0 điểm)
Training (16380.0 điểm)
THT Bảng A (37597.3 điểm)
THT (10410.0 điểm)
Khác (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Happy School (1485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |