hoangkhanhtrinh142008
Phân tích điểm
TLE
45 / 50
C++17
9:37 a.m. 8 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1620pp)
AC
10 / 10
C++17
5:01 p.m. 1 Tháng 2, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
2 / 2
C++17
11:28 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++17
3:51 p.m. 23 Tháng 12, 2022
weighted 86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
9:44 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(815pp)
TLE
60 / 100
C++17
11:20 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(743pp)
AC
12 / 12
C++17
12:21 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
20 / 20
C++17
10:42 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
13 / 13
C++17
11:15 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
7:58 p.m. 30 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
contest (4311.3 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (4933.3 điểm)
DHBB (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ nhớ máy ảnh | 200.0 / 200.0 |
Ước của dãy | 50.0 / 400.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 80.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (8561.6 điểm)
HSG THPT (2720.0 điểm)
Khác (520.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE BOARD | 200.0 / 200.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Gàu nước | 4.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1900.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 960.0 / 1600.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Training (9354.4 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (127.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
giaoxu03 | 127.273 / 200.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bán Bóng | 700.0 / 1000.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |