huutrungle2001
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1029pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(929pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(882pp)
Training (39900.0 điểm)
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
contest (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Happy School (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
HSG THPT (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
CSES (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |