huutrungle2001
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
8 / 8
C++11
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++11
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(619pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(199pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (9350.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |