huy0601

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2400pp)
AC
18 / 18
C++11
95%
(1520pp)
AC
35 / 35
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(995pp)
AC
21 / 21
C++11
63%
(882pp)
Training (17425.8 điểm)
DHBB (4838.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Quan hệ họ hàng | 500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
contest (5999.3 điểm)
HSG THCS (4965.5 điểm)
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 400.0 / |
hermann01 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Cánh diều (2000.0 điểm)
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / |
MILKTEA | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
THT (2128.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / |
Bài toán khó | 100.0 / |
Digit | 1900.0 / |
Sắp xếp | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
HSG THPT (1600.0 điểm)
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
Bảng số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
CPP Basic 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Số chính phương #2 | 100.0 / |
Số chính phương #3 | 100.0 / |
Uppercase #2 | 100.0 / |
Chênh lệch | 100.0 / |
THT Bảng A (1680.0 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 800.0 / |
Liệt kê ước số | 800.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |