huynhtrung1904
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++11
74%
(1029pp)
RTE
119 / 200
C++11
70%
(956pp)
AC
8 / 8
C++11
63%
(567pp)
ABC (1600.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (2250.0 điểm)
Cốt Phốt (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
DHBB (2296.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 196.7 / 200.0 |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Dãy con | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (1390.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 21.8 / 60.0 |
Happy School (3055.0 điểm)
hermann01 (2102.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạt che nắng (THT TP 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1740.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 180.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
golds | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (2885.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (26042.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |