huynhtrung1904
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
WA
19 / 20
C++11
81%
(1470pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++11
70%
(1257pp)
AC
35 / 35
C++11
66%
(1128pp)
contest (13900.0 điểm)
Happy School (16237.0 điểm)
Training (106369.0 điểm)
CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
hermann01 (16612.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Practice VOI (16038.3 điểm)
HSG THPT (5490.0 điểm)
vn.spoj (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
DHBB (4376.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
ABC (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
GSPVHCUTE (2027.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |