• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huynhtrung1904

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trốn tập
AC
40 / 40
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Số dư
AC
20 / 20
C++11
2100pp
95% (1995pp)
Hình chữ nhật 0 1
AC
10 / 10
C++11
1900pp
90% (1715pp)
Xử lý xâu
AC
10 / 10
C++11
1900pp
86% (1629pp)
Phương trình Diophantine
WA
19 / 20
C++11
1805pp
81% (1470pp)
golds
AC
20 / 20
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Chia Cặp 2
AC
100 / 100
C++11
1800pp
74% (1323pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++11
1800pp
70% (1257pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Tìm |x-y|
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dê Non 1400.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 900.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /

Happy School (16237.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sứa Độc 1700.0 /
Bò Mộng 2100.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Ước Chung Dễ Dàng 1700.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Mạo từ 800.0 /
Mua bài 1500.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Hằng Đẳng Thức 1700.0 /

Training (106369.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuyến đi dã ngoại 1600.0 /
Xâu con chẵn 1200.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tính toán đơn giản 1800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
FINDMAX2 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Tổ hợp 1700.0 /
Thuật toán Z 1500.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Nén Xâu 1500.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Quảng Cáo 1500.0 /
Xử lý xâu 1900.0 /
Trung điểm 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Lẻ Lẻ Lẻ 1400.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
SGAME3 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm X 900.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
minict16 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Vận chuyển châu báu 1700.0 /
Luyện thi cấp tốc 1500.0 /
Xâu nhị phân 800.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Query-Max 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /

CPP Advanced 01 (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (16612.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

HSG_THCS_NBK (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HSG THCS (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) 1600.0 /

Practice VOI (16038.3 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình 1600.0 /
Số dư 2100.0 /
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn 1700.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Máy ATM 1700.0 /
Tiền tệ 1500.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /
Hàn tín điểm binh 1700.0 /
Trốn tập 2100.0 /
Sinh ba 1200.0 /

HSG THPT (5490.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Ma trận ngọc (Chọn ĐT'20-21) 1900.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Tam giác cân 1900.0 /

vn.spoj (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
Cách nhiệt 1700.0 /
Biểu thức 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /

DHBB (4376.7 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Mua quà 1400.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /

ABC (7200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Code 2 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 3 800.0 /

THT Bảng A (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

Cốt Phốt (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

GSPVHCUTE (2027.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 2300.0 /

Khác (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
golds 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team