lai_minh_1102

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
21 / 21
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
18 / 18
C++20
74%
(882pp)
TLE
7 / 10
C++20
70%
(782pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(730pp)
WA
15 / 16
C++20
63%
(650pp)
Cánh diều (1348.0 điểm)
hermann01 (896.0 điểm)
Training (11440.3 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
Phân tích #4 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 10.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2782.0 điểm)
HSG THCS (5627.3 điểm)
CPP Basic 02 (348.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Tổng Không | 100.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố | 1.0 / |
CPP Advanced 01 (2040.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
contest (2298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Đoạn con bằng k | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Đề chưa ra (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí tương đối #2 | 100.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số siêu nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
CSES (7376.2 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
HSG THPT (1130.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
THT (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |
Olympic 30/4 (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |