laiduy123

Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++11
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++11
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++11
90%
(1624pp)
AC
21 / 21
C++11
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1117pp)
AC
16 / 16
C++11
63%
(1008pp)
Training (66240.0 điểm)
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 1300.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CSES (48833.3 điểm)
Khác (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THCS (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 900.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 1000.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
contest (9300.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận | 800.0 / |
DHBB (2663.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
THT (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1300.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |