lequocthinhver2
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1222pp)
TLE
2 / 3
C++11
74%
(1078pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(819pp)
Training (16661.0 điểm)
contest (4668.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (6000.0 điểm)
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
POWER | 100.0 / |
Fibo cơ bản | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
THT (2400.0 điểm)
Happy School (663.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Khác (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
CAPTAIN | 300.0 / |
FRACTION SUM | 130.0 / |
vn.spoj (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 200.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CSES (5506.7 điểm)
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 200.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Olympic 30/4 (430.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |