• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

lequocthinhver2

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++11
1600pp
100% (1600pp)
SEQ198
WA
40 / 50
C++11
1520pp
95% (1444pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++11
1500pp
90% (1354pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++11
1500pp
86% (1286pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++11
1500pp
77% (1161pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
TLE
2 / 3
C++11
1467pp
74% (1078pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
70% (978pp)
Oranges
AC
100 / 100
C++11
1300pp
66% (862pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Training (16661.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FNUM 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
minict10 100.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Luyện tập 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lì Xì 300.0 /
Số phong phú 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tìm số lớn nhất 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Mua sách 200.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
MEMORISE ME! 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
DELETE CHAR 200.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
FUTURE NUMBER 2 250.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
minict12 300.0 /
ATGX - ADN 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Tìm số có n ước 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tìm số 300.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
dist 200.0 /
Đếm số 2 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
FRIENDLY NUMBER 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Dải số 150.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /

contest (4668.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Trực nhật 300.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Dãy Mới 1000.0 /
Chạy Bộ 900.0 /
Tổng hiệu 200.0 /

HSG THPT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

HSG THCS (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
CUT 1 150.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

hermann01 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

CPP Advanced 01 (1220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp sách 220.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

DHBB (3827.3 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa chữ số 800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /
Oranges 1300.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 200.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

Happy School (663.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Chia Cặp 1 300.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

Khác (1180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
CAPTAIN 300.0 /
FRACTION SUM 130.0 /

vn.spoj (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /

Practice VOI (660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
MEX 400.0 /
Nhảy lò cò 400.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Cốt Phốt (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

VOI (1520.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

CSES (5506.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

THT Bảng A (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /

Olympic 30/4 (430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team