• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

maiphuocthai1609

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
AC
13 / 13
SCAT
1900pp
100% (1900pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Chữ số thứ K
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số dư
AC
15 / 15
SCAT
1700pp
86% (1458pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
77% (1161pp)
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
74% (1103pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
SCAT
1500pp
70% (1048pp)
Bài 2 (THTA N.An 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (37039.3 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 900.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /

Khác (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

Training (23817.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chia kẹo 1 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /

contest (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /

HSG THCS (8028.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Số dư 1700.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

Training Python (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Cánh diều (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

CSES (7104.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Basic 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team