newbiehoctin2498
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1500pp)
95%
(1235pp)
AC
8 / 8
PYPY
90%
(993pp)
AC
12 / 12
PYPY
86%
(772pp)
AC
15 / 15
PYPY
81%
(733pp)
AC
26 / 26
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(504pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1100.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (5000.0 điểm)
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
Training (9090.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |