ngoc2010
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++14
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++14
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
C++14
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++14
86%
(1115pp)
AC
11 / 11
C++14
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1006pp)
TLE
4 / 5
C++14
74%
(882pp)
AC
13 / 13
C++14
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++14
66%
(796pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(756pp)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (8052.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Training (33170.0 điểm)
contest (4354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Khác (325.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
THT Bảng A (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
vn.spoj (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố #2 | 800.0 / |
HSG THCS (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |