• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguynbaoan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số lượng ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1400pp
100% (1400pp)
KT Số nguyên tố
AC
11 / 11
C++17
1400pp
95% (1330pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
C++17
1400pp
90% (1264pp)
Ước số và tổng ước số
AC
11 / 11
C++17
1300pp
86% (1115pp)
Tổng k số
WA
96 / 100
C++17
1152pp
81% (938pp)
Tìm số nguyên tố
TLE
19 / 20
C++17
1140pp
77% (882pp)
Đếm số chính phương
AC
10 / 10
C++17
1100pp
74% (809pp)
Đếm cặp
TLE
70 / 101
C++17
1040pp
70% (726pp)
Ước số của n
AC
5 / 5
C++17
1000pp
66% (663pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
C++17
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Training (30252.9 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Hello 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /

Cánh diều (15300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

hermann01 (4280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

contest (1152.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

CPP Basic 01 (7508.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tính tổng 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /

Lập trình Python (1640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số của n 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THCS (840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team