phattruyenthong2610
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
100%
(1500pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
PY3
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1140pp)
TLE
9 / 10
PY3
74%
(992pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
hermann01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Training (18100.0 điểm)
Training Python (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
THT (5800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (15604.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
HSG THCS (4510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |