• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phattruyenthong2610

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Dịch cúm (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Số lượng ước số của n
AC
4 / 4
PY3
1400pp
86% (1200pp)
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1400pp
81% (1140pp)
a cộng b
AC
5 / 5
PY3
1400pp
77% (1083pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
TLE
9 / 10
PY3
1350pp
74% (992pp)
Học sinh ham chơi
AC
10 / 10
PY3
1300pp
70% (908pp)
Số may mắn
AC
10 / 10
PY3
1300pp
66% (862pp)
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

hermann01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

Training (18100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hello 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
arr01 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
arr02 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Module 2 1200.0 /

Training Python (2880.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 800.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

THT (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Cánh diều (15604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /

HSG THCS (4510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team