phattruyenthong2610
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
TLE
9 / 10
PY3
63%
(170pp)
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Training (3900.0 điểm)
Training Python (360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
THT (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Cánh diều (2638.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |