phucdz123A
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(2000pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1900pp)
90%
(1531pp)
TLE
10 / 11
PY3
86%
(1403pp)
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
TLE
10 / 12
PY3
74%
(1164pp)
AC
11 / 11
PY3
70%
(1048pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(995pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(945pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1700.0 điểm)
contest (3834.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (82236.7 điểm)
Happy School (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 20.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 576.0 / 1800.0 |
IOI (124.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
RACE | 124.2 / 2300.0 |
Practice VOI (1960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 960.0 / 2400.0 |
Dãy con tăng thứ k | 1000.0 / 2000.0 |
THT (1630.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 160.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 200.0 / 1000.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Vẽ hình | 400.0 / 400.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Training (6003.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |