phucdz123A

Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
13 / 13
PY3
90%
(1534pp)
TLE
10 / 11
PY3
86%
(1403pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1303pp)
AC
11 / 11
PY3
77%
(1238pp)
74%
(1176pp)
AC
18 / 18
PY3
70%
(1117pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PY3
63%
(1008pp)
Training (14789.0 điểm)
Cánh diều (13600.0 điểm)
THT Bảng A (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Vẽ hình | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (8086.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 1500.0 / |
THT (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tom và Jerry | 1600.0 / |
CSES (86837.4 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THPT (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |