qtrung10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
TLE
8 / 10
C++11
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(210pp)
Training (8928.6 điểm)
hermann01 (1420.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
contest (563.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 200.0 / |
Tổng hiệu | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |