qtrung10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1900pp)
AC
6 / 6
C++11
95%
(1425pp)
AC
5 / 5
C++11
81%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(978pp)
AC
5 / 5
C++11
66%
(929pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(819pp)
Training (54759.6 điểm)
hermann01 (11060.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
contest (3553.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Tổng hiệu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |