qtrung10
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
TLE
8 / 10
C++11
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++11
86%
(686pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (563.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1420.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Training (10028.6 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |