• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

quangtu122009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Số đặc biệt
AC
10 / 10
C++20
2000pp
86% (1715pp)
SGAME7
AC
400 / 400
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
77% (1548pp)
Phương trình Diophantine
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
AC
100 / 100
C++20
1900pp
66% (1260pp)
Trò chơi tìm chữ
AC
9 / 9
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (128249.1 điểm)

Bài tập Điểm
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
cmpint 900.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Big Sorting 1400.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Alphabet 900.0 /
Ghép số 1400.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm số lớn nhất 900.0 /
lostfunction 900.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
dance01 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Trồng Cây 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Đếm cặp CWD 2000.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Trung điểm 800.0 /
Gửi thư 1400.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Bẻ thanh socola 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hoán vị nghịch thế 1400.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Max 1700.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Valentine 1700.0 /
List Removals 1700.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
Quản lý vùng BALLAS 1400.0 /
EVA 1400.0 /
CJ di chuyển lực lượng 1900.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trò chơi tìm chữ 1900.0 /
Baroibeo Number 1700.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Số Rút Gọn 1600.0 /
SGAME7 2000.0 /
Số đặc biệt 2000.0 /
Xây dựng mảng 1400.0 /

Khác (6650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
golds 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
coin34 1700.0 /

CSES (33972.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1900.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1800.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1400.0 /
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây 1700.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

THT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 1700.0 /

DHBB (27715.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Xâu nhị phân 1400.0 /
Heo đất 1500.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Tặng hoa 1700.0 /
Mua quà 1400.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Candies 1900.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Nhảy lò cò 1600.0 /
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Đo nước 1500.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (11760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Lái xe 800.0 /

hermann01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /

CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

THT Bảng A (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

HSG THCS (12600.0 điểm)

Bài tập Điểm
BEAUTY - NHS 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Xóa số (THTB N.An 2021) 1900.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /

Happy School (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /
Làng Lá 2000.0 /

HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /
Hành trình bay 1300.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /

HSG THPT (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /

OLP MT&TN (2424.0 điểm)

Bài tập Điểm
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Free Contest (2850.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
POWER3 1300.0 /

LVT (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
đảo chũ 900.0 /
Xếp tiền 1200.0 /
Chênh lệch 1100.0 /
Điểm số 1400.0 /
Dự án 1800.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 1400.0 /

vn.spoj (9670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bậc thang 1500.0 /
Hình chữ nhật 0 1 1900.0 /
Các thành phố trung tâm 1800.0 /
Công ty đa cấp 1900.0 /
Lát gạch 1700.0 /
Xây dựng thành phố 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

Cốt Phốt (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /

Practice VOI (9900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /
Phương trình 1600.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /

HSG cấp trường (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kho lương (HSG10v2-2022) 1500.0 /

Olympic 30/4 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
ANT 1700.0 /

Đề chưa ra (1840.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

HackerRank (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team