quangtu122009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(1197pp)
Training (128249.1 điểm)
Khác (6650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
golds | 1800.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
CSES (33972.4 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
DHBB (27715.0 điểm)
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (11760.0 điểm)
hermann01 (8700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
CPP Advanced 01 (9700.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THCS (12600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Happy School (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 1000.0 / |
Làng Lá | 2000.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
HSG THPT (11700.0 điểm)
OLP MT&TN (2424.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
LVT (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
đảo chũ | 900.0 / |
Xếp tiền | 1200.0 / |
Chênh lệch | 1100.0 / |
Điểm số | 1400.0 / |
Dự án | 1800.0 / |
vn.spoj (9670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Các thành phố trung tâm | 1800.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Xây dựng thành phố | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
Practice VOI (9900.0 điểm)
HSG cấp trường (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Đề chưa ra (1840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |