quangtu122009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
40 / 40
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1238pp)
AC
2 / 2
C++20
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1008pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (2370.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CSES (20731.2 điểm)
DHBB (7942.8 điểm)
Free Contest (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 100.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (4400.0 điểm)
HSG THPT (2200.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
coin34 | 450.0 / 900.0 |
golds | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2154.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / 350.0 |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ANT | 400.0 / 400.0 |
Training (25823.6 điểm)
vn.spoj (2330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 130.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / 1700.0 |
Công ty đa cấp | 200.0 / 200.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng kí tự | 28.0 / 28.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |