tahalinht1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
1:30 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
10:57 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
10:25 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
7:49 a.m. 26 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
4:31 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(155pp)
AC
20 / 20
PY3
8:45 a.m. 8 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
8:12 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
12:27 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
12:22 a.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3300.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |