thanhbinh04051
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
21 / 21
C++11
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
AC
8 / 8
C++11
74%
(662pp)
AC
11 / 11
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(504pp)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Training (13050.0 điểm)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
hermann01 (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
contest (1514.3 điểm)
HSG THCS (2680.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
DHBB (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Tặng hoa | 1600.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |