thanhduy4112005
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1286pp)
AC
3 / 3
C++20
81%
(1059pp)
AC
2 / 2
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(768pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(597pp)
AC
18 / 18
C++20
63%
(567pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / 10.0 |
Đếm #1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm #2 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp | 100.0 / 100.0 |
CSES (11900.0 điểm)
hermann01 (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 40.0 / 200.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |