thanhnamb01

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1466pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
1 / 1
C++20
70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Training (15912.5 điểm)
Cánh diều (1700.0 điểm)
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Xếp sách | 220.0 / |
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CPP Basic 02 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
CSES (20500.0 điểm)
Practice VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Phương trình | 200.0 / |
Phương trình Diophantine | 300.0 / |
DHBB (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 300.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
vn.spoj (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / |
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
Recursive Sequence | 400.0 / |
Đế chế | 350.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
contest (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành Trình Không Dừng | 800.0 / |
Tặng Quà Giáng Sinh | 1600.0 / |
Tuyết đối xứng | 1000.0 / |