thinh08092012dz

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
Training (9857.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Cỗ máy | 100.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Cánh diều (2000.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
THT Bảng A (2901.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |