thinh08092012dz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:36 p.m. 6 Tháng 9, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
8:36 a.m. 19 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
2 / 2
PY3
10:08 a.m. 12 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
8:22 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 a.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
1:18 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
1:11 a.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
7:58 a.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |