tk22TranLamNguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:39 p.m. 20 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:58 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
5:16 p.m. 8 Tháng 7, 2022
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
6:23 p.m. 20 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(686pp)
WA
4 / 10
PY3
10:09 p.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 81%
(293pp)
TLE
7 / 10
PY3
10:55 a.m. 26 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(154pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (404.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 4.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 80.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |