tkhuytranvoquoc

Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++14
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1103pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1048pp)
AC
50 / 50
C++20
63%
(882pp)
Training (50128.3 điểm)
CPP Advanced 01 (7850.0 điểm)
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Tường gạch | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
contest (3388.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dê Non | 1400.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Chạy Bộ | 1400.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
CSES (4700.0 điểm)
Khác (3643.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training Python (5280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
HSG THCS (5114.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (819.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |