tktrietlephuocminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:15 p.m. 21 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
7:48 p.m. 12 Tháng 8, 2021
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
8:31 p.m. 7 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 20 Tháng 7, 2021
weighted 86%
(772pp)
AC
8 / 8
PY3
7:56 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
7:13 p.m. 5 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
PY3
8:54 p.m. 6 Tháng 7, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
8:59 p.m. 15 Tháng 6, 2021
weighted 70%
(559pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 30.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (950.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (11341.4 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |